Có 3 kết quả:
賈客 gǔ kè ㄍㄨˇ ㄎㄜˋ • 贾客 gǔ kè ㄍㄨˇ ㄎㄜˋ • 骨刻 gǔ kè ㄍㄨˇ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
merchant (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
merchant (old)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
carving in bone
Bình luận 0