Có 3 kết quả:

賈客 gǔ kè ㄍㄨˇ ㄎㄜˋ贾客 gǔ kè ㄍㄨˇ ㄎㄜˋ骨刻 gǔ kè ㄍㄨˇ ㄎㄜˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

merchant (old)

Bình luận 0

gǔ kè ㄍㄨˇ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

carving in bone

Bình luận 0